VĂN HÓA

Nếu Toni Morrison viết về Việt Nam, bà sẽ viết gì?

Nữ Trương • 05-08-2025 • Lượt xem: 194
Nếu Toni Morrison viết về Việt Nam, bà sẽ viết gì?

Toni Morrison (18.2.1931 - 5.8.2019) nhà văn nữ da màu đầu tiên đoạt giải Nobel Văn học không chỉ là biểu tượng của văn chương Mỹ, mà còn là tiếng nói đầy quyền lực cho những số phận bên lề lịch sử.

Bà mất vào tháng 8 năm 2019, để lại di sản đồ sộ gồm những tiểu thuyết, bài luận và phỏng vấn đậm đặc tinh thần phản biện xã hội, xoáy sâu vào nỗi đau của người da đen tại nước Mỹ những con người “chưa bao giờ có một trang sách viết về họ bằng tình yêu”. 

Nếu bà được sinh ra ở một đất nước khác - Việt Nam chẳng hạn - liệu Toni Morrison sẽ viết gì? Ai sẽ là những nhân vật bước ra từ trang sách của bà? 

Nếu tiểu thuyết của Morrison là nơi gợi lại những bóng ma lịch sử từ chế độ nô lệ, phân biệt chủng tộc, đến sự mất gốc văn hóa thì tại Việt Nam, bà sẽ tìm thấy nhiều “bóng ma” tương tự. Đó là: những hủ tục như tảo hôn, khiến bao bé gái phải gác lại tuổi thơ để bước vào một cuộc sống hôn nhân định đoạt sẵn. Những người phụ nữ bị bạo hành, sống trong im lặng vì “chuyện nhà thì để trong nhà”. Những lao động nhập cư, sống không hộ khẩu, không bảo hiểm, không tiếng nói trong xã hội. Những trẻ em sinh ra mà không được sinh ra trên giấy tờ, vì cha mẹ không đủ điều kiện pháp lý. Và là những “người dưng” sống quanh ta mỗi ngày như các cô chú công nhân vệ sinh, người bán hàng rong, phụ nữ làm nghề giúp việc lặng lẽ tồn tại, đóng góp, nhưng bị che mờ trong ánh đèn hào nhoáng của các đô thị lớn.

Morrison sẽ viết bằng chất liệu Việt Nam, nhưng bằng trái tim nhân loại

Văn chương của Morrison không phải là lời kể vô cảm. Bà không kể để người khác thương hại, mà kể để độc giả phải suy nghĩ, phải đối diện với chính đặc quyền của mình.
Và nếu đến Việt Nam, bà cũng sẽ làm điều tương tự. Bà không dùng nước mắt để thay ngòi bút, mà dùng sự thấu hiểu, sự phẫn nộ đúng lúc, và trên hết — sự tin tưởng rằng những người yếu thế cũng xứng đáng có tiếng nói

Nữ nhà văn đoạt Nobel từng là biên tập viên huyền thoại - Xuất bản

Ảnh minh họa Internet

Biết đâu, một ngày nào đó, chúng ta sẽ có một “Beloved” phiên bản Việt - nơi nhân vật chính không phải là người da đen sau nội chiến, mà là một bà mẹ dân tộc thiểu số, mang theo bi kịch ba thế hệ trong một xã hội đô thị hóa.

Nhưng thật ra, trong văn chương Việt Nam, cũng từng có những cây bút mang tinh thần như Toni Morrison. Là Nam Cao với "Chí Phèo" - một kẻ bị đẩy ra rìa xã hội đến mức đánh mất cả nhân tính, chỉ khát khao được làm người lương thiện. Là Vũ Trọng Phụng trong "Đời thừa" - nơi một nhà văn vật vã giữa lằn ranh giữa lý tưởng và thực tại tầm thường, giữa tiếng nói lương tri và sức ép cơm áo.

Là những trang văn dám bước xuống đáy sâu của xã hội, để không chỉ nhìn thấy nỗi khổ, mà còn trả lại nhân phẩm cho những phận người bị lãng quên.

Ai cho tao lương thiện? | Viet Luan - Báo Việt Luận

Ảnh minh họa Internet

Nếu Morrison viết ở Việt Nam, bà sẽ không dùng từ “nghèo” như một chi tiết để gây thương hại, mà là chất liệu để truy nguyên căn nguyên bất công. Bà sẽ không gọi “dân tộc thiểu số” là “đối tượng cần giúp đỡ”, mà sẽ để họ tự nói lên thân phận của mình bằng ngôn ngữ, bằng hình ảnh, bằng sự kiêu hãnh đẫm nước mắt.

Bà sẽ đau đáu một câu hỏi: “Chúng ta đã cố gắng đến đâu để giữ một dân tộc đoàn kết, khi vẫn có những người thấy mình không thuộc về đâu cả?”.

Một nhà văn không viết để xoa dịu, mà để đánh thức

Morrison không phải là nhà văn của những cái kết dễ chịu. Văn chương của bà không vẽ nên những người hùng cổ tích, không tô hồng hiện thực bằng sự hài lòng dễ dãi.

Thay vào đó, bà để lại những nhân vật mang vết thương - có khi rỉ máu, có khi đã chai sạn bước đi trong câm lặng, vật lộn để sống sót giữa một thế giới không công bằng. Đó là Sethe trong "Beloved" - người mẹ giết con để thoát khỏi kiếp nô lệ, là Pecola trong "The Bluest Eye" bé gái da đen cầu xin một đôi mắt xanh để được yêu thương. Không phải những nhân vật để ta ngưỡng mộ, mà để ta trăn trở, để ta soi chiếu vào chính những khoảng tối mình thường né tránh.

The Bluest Eye – On The Foothills

Ảnh minh họa Internet

Ở Việt Nam, nơi tốc độ đô thị hóa đang diễn ra chóng mặt, nơi các chỉ số phát triển kinh tế liên tục được hô vang như thành tích, một giọng văn như Morrison có thể không “dễ đọc”.

Nhưng rất cần thiết.

Vì trong khi chúng ta mải miết đếm các tòa nhà chọc trời, các khu nghỉ dưỡng, các khu công nghệ cao… thì ở đâu đó vẫn còn những người đang sống trong “vệt bóng” của ánh đèn đô thị. Những người không có tiếng nói. Không có giấy tờ. Không có quyền chọn lựa.

Một giọng văn như Morrison, nếu xuất hiện ở đây, có lẽ sẽ không chọn những chất liệu lấp lánh hay giọng văn bóng bẩy. Bà sẽ nhìn vào những thứ ta quen ngoảnh mặt: những bé gái phải bỏ học vì lấy chồng ở tuổi mười ba, những lao động nhập cư sống chui lủi dưới chân các công trình lớn, những bà mẹ đơn thân bị kỳ thị vì “không chồng mà chửa”, những đứa trẻ bị bỏ rơi trong hệ thống giáo dục vì không hộ khẩu, không khai sinh. Morrison sẽ viết về họ không phải để thương hại, mà để trao lại cho họ tiếng nói, sự hiện diện, và phẩm giá.

Những tổ chức đang nỗ lực chống lại tảo hôn

Ảnh minh họa Internet

Nếu còn sống, có thể bà sẽ hỏi chúng ta: “Bạn đang viết lại lịch sử cho ai?” Câu hỏi ấy không phải để nhắm vào quá khứ, mà để chất vấn hiện tại. Vì có những điều, nếu không được ghi lại hôm nay, mai này sẽ bị lãng quên vĩnh viễn. Văn học Việt Nam hôm nay đang chuyển mình - trẻ hơn, linh hoạt hơn, nhiều màu sắc hơn. Nhưng bên dưới sự đa dạng ấy, vẫn còn khoảng trống cho một thứ văn chương “biết đau” là thứ văn chương dám chạm vào những mảng tối của xã hội, không né tránh, không trốn chạy.

Điều mà Morrison để lại cho thế giới văn chương không chỉ là lối hành văn độc đáo hay những giải thưởng danh giá. Mà là một di sản đạo đức: Trách nhiệm kể chuyện không chỉ để giải trí, mà để chữa lành. Không chỉ để tưởng niệm, mà để hành động. Không chỉ để ghi lại, mà để không quên.

Trong xã hội Việt Nam hôm nay, nơi có quá nhiều tiếng nói bị át đi giữa dòng chảy tin tức nhanh, đôi khi sự thật bị làm mờ bởi các lớp filter hào nhoáng thì văn chương của Morrison sẽ như một cú tát tỉnh thức. Nhắc nhở rằng có những câu chuyện cần được kể, không phải vì chúng đẹp, mà vì chúng thật.