Kết nối bạn đọc

Ngẫm chữ hiếu trong mùa Vu Lan

Nữ Trương • 04-09-2025 • Lượt xem: 185
Ngẫm chữ hiếu trong mùa Vu Lan

Từ thuở bình minh văn hóa, chữ hiếu đã in sâu trong tâm thức người Việt như một đạo lý cội rễ. Văn chương – tấm gương phản chiếu đời sống tinh thần dân tộc – luôn dành những trang viết trang trọng nhất để khắc họa gương hiếu thảo. Từ huyền thoại dân gian, kiệt tác Truyện Kiều, văn học trung đại đến hiện đại, hiếu đạo vẫn tỏa sáng như một mạch ngầm xuyên suốt truyền thống. Giữa mùa Vu Lan báo hiếu, ngẫm lại những hình tượng ấy, ta càng thấm thía một thông điệp chưa bao giờ phai nhạt: hiếu không chỉ là tình cảm cá nhân mà còn là nền tảng nuôi dưỡng đạo lý và tâm hồn cả cộng đồng.

Chữ hiếu - Nền tảng văn hóa dân tộc

Người xưa có câu: “Hiếu giả, bách hạnh chi tiên” - hiếu đứng đầu trăm hạnh. Trong văn hóa Việt, chữ hiếu không chỉ là một phẩm chất đạo đức, mà còn là trục xoay gắn kết gia đình, cộng đồng và quốc gia. Ở phương Đông, Nho giáo xem hiếu là gốc của nhân. Phật giáo lại đề cao lòng từ bi, mà trong đó, hiếu kính với cha mẹ được đặt ngang hàng với phụng sự chúng sinh. Lão giáo nhấn mạnh hòa thuận gia đình, thuận theo tự nhiên, cũng như vậy lấy hiếu làm trọng. Ba luồng tư tưởng lớn ấy gặp nhau ở một điểm: hiếu là căn bản của đạo làm người.

Chính vì vậy, ngay từ văn học dân gian, ta đã thấy những câu ca dao, tục ngữ khắc ghi: “Công cha như núi Thái Sơn, Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra”. Trong hầu hết truyện cổ, nhân vật chính đều hiếu kính cha mẹ - điều đó không phải ngẫu nhiên. Hiếu thảo không chỉ là đức hạnh, mà còn là thước đo phẩm chất con người.

Văn học dân gian và những bài học hiếu thảo 

Văn học dân gian là kho tàng tinh thần đầu tiên của dân tộc đã gieo hạt giống hiếu đạo vào tâm hồn bao thế hệ, như dòng chảy âm thầm nuôi dưỡng ý thức làm người. Trong sự tích "Mục Kiền Liên cứu mẹ", xuất phát từ kinh Vu Lan Bồn, hình ảnh người con lặn lội xuống tận địa ngục để cứu mẹ không chỉ là câu chuyện thương tâm, mà còn là lời nhắc nhở rằng hiếu thảo không thể trọn vẹn nếu chỉ một mình cá nhân gắng sức. Nó cần sự đồng lòng, cần sức chú nguyện của tăng đoàn, cần hơi ấm cộng đồng. Từ hạt mầm ấy, lễ Vu Lan tháng Bảy đã nở hoa trong đời sống người Việt, để mỗi mùa về, lòng con lại hướng về cha mẹ dù còn nơi dương thế hay đã về miền thiên cổ.

Sự tích "Mục Kiền Liên cứu mẹ" - Ảnh minh họa: Internet

Cũng với ý nghĩa ấy, sự tích "Cây vú sữa" vang lên như một khúc hát buồn mà đẹp. Người mẹ hóa thân thành cây, dâng trái ngọt cho đứa con ngỗ nghịch, để tình yêu thương không tắt lịm ngay cả khi bị tổn thương. Trái vú sữa ngọt ngào, mềm mại chính là tình mẹ, cũng là lời nhắn gửi muôn đời: một khi ta vô tâm, có thể sẽ đánh mất cha mẹ mãi mãi.

Và trong những câu ca dao giản dị: “Đi khắp thế gian không ai tốt bằng mẹ, Gánh nặng cuộc đời không ai khổ bằng cha.” hiếu thảo đã được gieo vào lòng người, chẳng cần trường lớp, chẳng cần sách vở, nhưng vẫn đủ để trở thành ánh sáng dẫn đường cho con trẻ. Qua bao lớp sóng thời gian, từ huyền thoại, cổ tích đến lời ru, dân gian đã âm thầm khắc hiếu thảo vào máu thịt dân tộc, để nó sống như một “tiềm thức tập thể”, bền bỉ và không bao giờ phai nhạt.

Truyện Kiều - bi kịch của hiếu và sự hy sinh

Trong toàn bộ văn chương trung đại, hiếm có tác phẩm nào khắc họa chữ hiếu sâu sắc và day dứt như "Truyện Kiền" của Nguyễn Du. Thúy Kiều tài hoa, thông minh, tình nghĩa đã chấp nhận bán mình để cứu cha và em trai thoát khỏi vòng lao lý. Quyết định ấy đã làm rẽ ngang cả cuộc đời nàng, đưa Kiều vào mười lăm năm đoạn trường lưu lạc. Cái giá của hiếu ở đây chính là hạnh phúc riêng tư. Nguyễn Du để nhân vật của mình gánh lấy sự lựa chọn khắc nghiệt nhất: giữa tình yêu và chữ hiếu, Kiều chọn hiếu. Nhưng chữ hiếu trong Truyện Kiều không chỉ là ánh sáng thuần khiết; nó còn mang màu sắc bi kịch. Hiếu có thể cứu vãn đạo lý, nhưng cũng có thể dẫn đến khổ đau. Chính sự phức tạp này đã nâng tầm nhân văn của Truyện Kiều, biến nó thành câu hỏi muôn đời: cái giá của hiếu trong xã hội phong kiến và cả hôm nay rốt cuộc là gì?

Nếu Kiều là tiếng khóc bi thương, thì Lục Vân Tiên của Nguyễn Đình Chiểu lại là khúc ca hùng tráng về hiếu. Vân Tiên, giữa lúc tuổi trẻ tài cao, chí lớn đăng khoa, đã lập tức gác bỏ khoa cử, công danh khi hay tin cha mất để trở về chịu tang. Trong thế giới quan Nho giáo, hành động ấy khẳng định một chuẩn mực: hiếu là gốc của nhân cách, là nền tảng của mọi đức hạnh, còn cao hơn cả vinh hoa và sự nghiệp. Qua nhân vật này, Nguyễn Đình Chiểu gửi gắm tư tưởng: người anh hùng trước khi là bậc cứu quốc, phải là người con hiếu thảo.

Ảnh minh họa: Internet

Bước sang thế kỷ XX, văn học hiện thực lại thắp sáng chữ hiếu trong những cảnh đời khốn khó. Trong Tắt đèn của Ngô Tất Tố, chị Dậu bán con, bán chó để cứu chồng. Đằng sau đó là nỗi đau phận người, nhưng cũng là lời khẳng định: hiếu không chỉ với cha mẹ, mà còn với gia đình, với nếp nhà, không để dòng họ phải chịu ô nhục. Trong văn xuôi Nam Bộ, hình tượng những bà mẹ cầm súng (Nguyễn Thi) hay những người mẹ trong ký sự chiến tranh đã mở rộng nghĩa hiếu: không chỉ hiếu với sinh thành, mà còn hiếu với Tổ quốc, với nhân dân.

Thơ ca hiện đại cũng không ngừng trở về với mạch nguồn ấy. Nguyễn Duy trong Ngồi buồn nhớ mẹ ta xưa từng viết:

“Mẹ ta không có yếm đào
Nón mê thay nón quai thao đội đầu
Rối ren tay bí, tay bầu
Váy nhuộm bùn, áo nhuộm nâu bốn mùa”

Đó là một dạng hiếu mới: biết ơn cha mẹ không chỉ ở những nghi lễ trọng đại, mà trong từng chi tiết nhỏ bé, đời thường.

Và khi bước vào mùa Vu Lan, chữ hiếu trong văn chương lại hòa nhịp với đời sống. Ta không chỉ thắp nén hương tưởng nhớ cha mẹ, mà còn nhớ đến những trang văn từng hun đúc đạo hiếu trong tâm hồn. Những bông hồng đỏ trắng cài trên ngực áo không chỉ là nghi thức, mà còn là thông điệp: còn cha mẹ, là còn cơ hội để hiếu thảo. Một khi cha mẹ đã mất, mọi sự chỉ còn là tiếc nuối.

Từ dân gian đến trung đại, từ hiện thực đến hiện đại, văn chương Việt Nam đã viết nên một bản trường ca về hiếu. Mỗi tác phẩm, mỗi nhân vật, dù bi tráng hay dung dị, đều góp một tiếng nói vào khúc hát ấy. Và Vu Lan mùa báo hiếu chính là dịp để ta không chỉ đọc lại những trang văn, mà còn sống với thông điệp văn chương gửi gắm: yêu thương cha mẹ khi còn có thể. Bởi, như lời cha ông xưa vẫn nhắn nhủ: "Một lòng thờ mẹ kính cha, Cho tròn chữ hiếu mới là đạo con".


Tag: