VĂN HÓA

Yasunari Kawabata - Cái đẹp và nỗi buồn của sự vô thường

Diên Vĩ • 11-06-2025 • Lượt xem: 1016
Yasunari Kawabata - Cái đẹp và nỗi buồn của sự vô thường

Ngày 14 tháng 6 - kỷ niệm ngày sinh nhà văn Yasunari Kawabata - nhà văn Nhật đoạt giải Nobel văn học. Tuy nhiên, ít ai biết rằng đằng sau sự thành công đó là một câu chuyện rất buồn và dài. Nhân ngày sinh của ông, tôi muốn chia sẻ đôi điều cảm nghĩ về tác phẩm “Đẹp và Buồn”

Có thể thấy, nỗi buồn và cái đẹp trong tác phẩm này đan xen lẫn nhau, không thể phân định rạch ròi. Đây là một câu chuyện u trầm về dục vọng, thù hận và sau cùng là cái đẹp trong sự đổ vỡ. 

Câu chuyện bắt đầu với sự gặp lại của một đôi tình nhân đã thuộc về quá khứ: ông Oki và bà Otoko. Họ từng có một tình yêu say đắm nhưng đầy sai trái. Khi hai người quen nhau, ông Oki đã có gia đình còn Otoko chỉ mới 16 tuổi. Cuộc tình ấy kết thúc khi Otoko bị sảy thai; cô cùng mẹ phải trốn tránh những lời dị nghị của xã hội. 

Thế nhưng cái đẹp – cũng như nỗi buồn của số phận – lại đưa họ đến với nhau một lần nữa. Dẫu vậy, họ vẫn không thể vượt qua được quá khứ. Otoko đã tha thứ cho Oki cũng như tha thứ cho chính mình - vẻ đẹp của những con người biết chấp nhận nỗi buồn.

Với Kawabata, thời gian không chỉ là bối cảnh, mà còn là nhân vật. Là nơi lưu giữ ký ức, là con đường chảy xiết của những nỗi buồn và vẻ đẹp không thể nắm giữ.

Nếu như Otoko là cái đẹp thuần túy, Oki là cái buồn của thực tại xã hội, thì Keiko, vừa – vừa là học sinh, vừa là người tình của Otoko - lại không chấp nhận cái đẹp đó. Đối với Keiko, sự hoang dại của lòng thù hận mới thật sự là cái đẹp. Nhưng thù hận ấy cũng chỉ là một tiếng thét thầm lặng và rồi những bi kịch đau buồn lại ùa về từ một câu chuyện dở dang.

Cho đến những phút cay đắng cuối cùng của câu chuyện, tất cả đều được viết lên bằng một giọng văn rất đẹp. Kawabata đã miêu tả những ngày đông, những ngôi chùa, những con phố khiến người đọc chạnh lòng đến tê dại. Nhưng chính những cảnh vật ấy lại hiện lên rất rõ nét và ranh giới mong manh giữa cái đẹp và nỗi buồn luôn bị xóa nhòa, khiến cho độc giả không biết mình đang cảm thấy buồn hay tan vào trong cái đẹp.



Nét văn của Kawabata là như vậy, một vẻ buồn thanh thoát. Những nụ cười, những phút giây hạnh phúc trong tác phẩm đều phảng phất đâu đó sự chua chát. Ngay cả những cảnh ân ái cũng không gợi sự dung tục, mà chỉ thấy buồn, và từ đó, ta lại thấy cả một câu chuyện, một câu chuyện rất đẹp.

Kawabata sinh ra trong vô thường. Cha ông mất khi ông mới lên 2, mẹ mất khi ông lên 3. Ông nội là người nuôi cả 2 chị em, nhưng đến năm ông 10 tuổi thì chị ông cũng qua đời. Đến năm 15 tuổi, người thân duy nhất còn lại - ông Nội - cũng ra đi. Kawabata là người duy nhất còn sống sót trong gia tộc của mình.

Cả cuộc đời ông là một chuỗi sự chịu đựng âm thầm. Và vào ngày 16.4.1972, ông đã lặng lẽ ra đi. Âm thầm và u uẩn, ông chết vì nhiễm độc khí ga. Nhiều người tin rằng, ông cũng giống như những nhân vật của mình, ông đã chọn một cái kết, một đáp án cuối cùng cho cuộc đời. Ông không để lại một di thư nào cả, cứ vậy mà đi. Như thể cuộc sống đã khép lại trong sự tĩnh lặng – sự tĩnh lặng mà văn chương ông luôn hướng về. 

Ông để lại không ít nuối tiếc, nhưng cũng rất nhiều sự đồng cảm cho một con người tài hoa mà trầm lắng. Kawabata đã để lại cho nhân loại một kho tàng văn chương bất hủ. Dù ông có nhiều tác phẩm như Xứ Tuyết, Hồ, Rập Rờn Cánh Hạc, nhưng Kawabata chỉ có một. Và nỗi buồn u uất của ông luôn được thể hiện một cách đẹp đẽ nhất – một nỗi buồn chạm đến những phần tối tăm mà người đọc vẫn luôn tìm kiếm.