VĂN HÓA
[Cung Thuật Truyền Thống] Kỳ 1: Cung – Từ Vũ Khí Sinh Tồn Đến Biểu Tượng Văn Hóa
Đại Việt Xạ Nghệ • 20-06-2025 • Lượt xem: 1403
Trong lịch sử nhân loại, cây cung không chỉ là một công cụ sinh tồn hay vũ khí chiến đấu mà còn là biểu tượng quyền lực và phản chiếu tinh thần của một thời đại.
Từ Bản Năng Sinh Tồn Đến Sức Mạnh Có Tổ Chức
Cây cung có thể đã xuất hiện từ hơn 20.000 năm, khi con người thời đồ đá cần một phương tiện săn bắt từ xa. Từ những chiếc lao thô sơ, cung tên ra đời với nhiều ưu điểm vượt trội: nhỏ gọn, cơ động, dễ sử dụng và dễ dàng mang theo nhiều mũi tên. Từ Châu Phi đến Châu Âu, từ thảo nguyên Á - Âu đến rừng rậm Đông Nam Á, cung tên là minh chứng cho sự thông minh và linh hoạt của tổ tiên loài người - một phát minh độc lập được phổ biến khắp các lục địa.

Cảnh săn hươu được khắc trên tường đá, có niên đại tầm 7000 năm trước (Anh: Worldarchery)
Khi xã hội loài người phát triển, cung tên dần trở thành biểu tượng của người chiến binh - không chỉ thể hiện sức mạnh mà còn là biểu trưng cho kỹ thuật và kỷ luật. Từ thời cổ đại đến Trung Cổ, cung được sử dụng như vũ khí quân sự chủ lực ở các nền văn minh Địa Trung Hải, Châu Âu và tồn tại lâu dài hơn ở Trung Quốc, Nhật Bản, thảo nguyên Á - Âu.
Ngay cả khi hỏa khí (súng đạn) ra đời, cung tên vẫn chưa hoàn toàn lỗi thời mà tiếp tục được sử dụng song song trong nhiều đội quân lẫn đời sống của nhiều dân tộc - ở phương Tây phải đến thế kỷ 17, phương Đông đến tận thế kỷ 19 - trước khi bị thay thế hoàn toàn bởi súng máy hay các đột phá trong khoa học quân sự hiện đại.
Dấu Ấn Bản Sắc Văn Hóa Trên Mỗi Cây Cung
Ban đầu, những cây cung nguyên thủy có thiết kế đơn giản: thân cung thẳng làm từ gỗ hoặc tre, dây cung được buộc chắc chắn và mũi tên có lông vũ để tăng độ ổn định khi bay. Các định luật vật lý đã giới hạn hình dạng cơ bản của cung tên trong giai đoạn này.
Tuy nhiên, qua hàng chục thế kỷ phát triển, mỗi nền văn hóa lại tạo ra những loại cung rất đặc trưng, phản ánh điều kiện khí hậu, địa hình, chiến lược quân sự và tính cách dân tộc:
Trường cung Anh (English Longbow): Là loại cung thẳng đơn giản, dễ sản xuất hàng loạt từ gỗ thủy tùng - loại vật liệu dồi dào và dễ bảo quản. Trường cung Anh nổi tiếng với sức công phá lớn, được trang bị đại trà cho binh lính và góp phần làm nên chiến thắng trong các trận Crécy, Poitiers, và Agincourt.

Trường cung Anh (ảnh: Wikipedia)
Cung Phức Hợp (Composite Bow) và Cung Cong Ngược (Recurve Bow) của các bộ lạc du mục Á-Âu: Phổ biến ở Trung Á, loại cung này được chế tạo từ nhiều vật liệu bản địa khác nhau như gỗ, sừng, gân và keo động vật, đây là lý do nó được gọi là cung phức hợp (composite bow).
Mục tiêu thiết kế nhằm đạt được sức mạnh và hiệu quả cao dù kích thước nhỏ gọn. Đồng thời, những cây cung này thường có đầu cung uốn cong ngược ra phía trước vì vậy còn được gọi là cung phản khúc (recurve bow). Thiết kế này giúp tăng lực bắn đáng kể và cực kỳ cơ động khi di chuyển trên lưng ngựa, xe ngựa, tàu thuyền hoặc phục kích.
Tuy nhiên, quá trình chế tác loại cung này rất phức tạp, mất nhiều thời gian và nguyên liệu nên chúng thường chỉ được sử dụng bởi giới quý tộc, kỵ binh tinh nhuệ hoặc những chiến binh có địa vị cao trong xã hội.

Tranh Kublai Khan Hunting (năm 1280) miêu tả cung sử dụng vào thời kỳ này (ảnh: Wikipedia)
Yumi - cung truyền thống của Nhật Bản: là sự kết hợp giữa kỹ thuật cung phức hợp của Trung Quốc và thiết kế bản địa phù hợp với khí hậu Nhật Bản. Mặc dù cấu trúc composite mang lại sức mạnh vượt trội, nhưng khi cố gắng sao chép và thu nhỏ kích thước, người Nhật đã đối mặt với vấn đề về độ bền trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt của mình. Vì vậy, họ buộc phải chế tạo loại cung dài và có phần cồng kềnh (daikyu) để đảm bảo độ bền và ổn định.
Để tối ưu hóa khả năng sử dụng trên lưng ngựa cho các samurai, Yumi vẫn giữ thiết kế bất đối xứng độc đáo với phần cánh cung phía dưới ngắn hơn. Đây là một giải pháp khéo léo để vừa giữ được sức mạnh và độ bền cần thiết, vừa tạo điều kiện thuận lợi nhất cho chiến đấu cơ động, dù phải chấp nhận kích thước tổng thể không hề nhỏ gọn.

Cung Yumi với thiết kế bất đối xứng (ảnh: History of Archery)
Tính Biểu Tượng Trong Thần Thoại Và Tôn Giáo
Cung tên không chỉ là công cụ mà còn là biểu tượng văn hóa và quyền lực, hiện diện sâu sắc trong thần thoại và tôn giáo:
- Hy Lạp: Artemis - nữ thần săn bắn - luôn mang cung và mũi tên bạc.

Hình ảnh nữ thần Artemis tại Bảo tàng Nghệ thuật Boston
- Ấn Độ: Trong sử thi Ramayana, cung là biểu tượng thiêng liêng của chiến binh đạo đức Rama.
- Á Đông: Hình ảnh người anh hùng dùng cung tên phổ biến, tượng trưng cho sức mạnh bảo vệ thế gian. Ví dụ tiêu biểu như Hậu Nghệ (Trung Quốc) bắn hạ chín mặt trời, Erkhii Mergen (Mông Cổ) bắn hạ bảy mặt trời, hay vua Dangun Wanggeom (Hàn Quốc) - người sáng lập vương triều đầu tiên của Triều Tiên cũng thường được khắc hoạ với hình ảnh cầm cung như biểu tượng của quyền năng và chính nghĩa.
.jpg)
Tượng Hậu Nghệ trong truyền thuyết Trung Quốc
Trong thế giới văn hóa từ Đông sang Tây, cung thường gắn với những nhân vật có sức mạnh và giàu nội tâm, hành động vì lý tưởng và thấu hiểu giá trị của sự buông bỏ. Chính vì vậy, cung tên đôi khi mang nhiều âm hưởng văn hóa hơn là âm thanh ồn ào của chiến trận.
Những Ảnh Hưởng Sâu Sắc Đến Văn Hóa
Dù ở thời đại nào, tầm ảnh hưởng của cung thuật đến văn hóa chưa bao giờ biến mất.
Trung Hoa cổ đại: Cung là một trong "lục nghệ" - sáu kỹ năng mà một người quân tử cần thành thạo (lễ, nhạc, xạ, ngự, thư, số). Việc luyện cung không chỉ nhằm mục đích chiến đấu, mà còn là cách tu dưỡng bản thân, giữ thân tâm ổn định. Điều này cho thấy cung từng được xem như một phần của giáo dục - một hình thái văn hóa tinh thần hơn là chỉ đơn thuần phục vụ cho chiến trận.

"Xạ" đứng thứ ba trong lục nghệ
Cho đến ngày nay, ở một số nền văn hóa, cung vẫn "sống" như một nghi lễ. Ở Nhật Bản, đạo bắn cung (Kyudo) người luyện tập không phải để thi nhau xem ai bắn trúng nhiều hơn, mà tập trung vào tư thế, nhịp thở, sự tập trung và tinh thần tôn trọng. Mỗi động tác bắn đều mang tính nghi lễ - nơi cung, người bắn và mục tiêu hòa làm một.
Ở Thổ Nhĩ Kỳ, đất nước kế thừa nền cung thuật đỉnh cao của Ottoman, cung thuật gắn liền với các nghi thức văn hóa, tôn giáo và danh dự. Với họ, mỗi lần buông tên là một lời khẳng định đức tin, sự hướng thiện và tinh thần chính trực của bản thân.
Và nói đến bắn cung, dĩ nhiên không thể không nhắc đến Mông Cổ - những người con du mục của thảo nguyên bát ngát. Ngày nay, cùng với đấu vật và đua ngựa, bắn cung là 1 trong 3 môn thi truyền thống của lễ hội Naadam, đại lễ lớn nhất trong năm của người Mông Cổ. Đối với văn hoá Mông Cổ, bắn cung không chỉ là kỹ năng, mà là nghi lễ, là lối sống và là sợi dây kết nối giữa con người, thiên nhiên, và tổ tiên cội nguồn.

Thi đấu bắn cung trong lễ hội Naadam (ảnh: Mongolia Travel)
Những nét văn hóa này cho thấy, ngay cả khi tách khỏi chiến tranh, cung vẫn giữ được khí chất điềm tĩnh, bền bỉ, sâu sắc. Nó gợi nhớ thời đại mà con người sống chậm hơn, chính xác hơn và luôn lắng nghe thế giới xung quanh để tồn tại.
Sự Trở Lại Lặng Lẽ
Khi nhịp sống ngày càng nhanh và ồn ào, cây cung - một vật dụng từ thời xưa cổ - lại trở thành biểu tượng của sự cân bằng.
Những năm gần đây, cung thuật đang dần hồi sinh như một cách tìm lại những cảm giác, những lẽ sống chân thật nhất đã từng tồn tại hàng ngàn năm qua. Ở nhiều nơi trên thế giới, ngày càng nhiều người trẻ bắt đầu học bắn cung để rèn luyện sự tập trung; có người đến với cung thuật như một liệu pháp tinh thần: đứng yên, giữ nhịp thở, quan sát, và rồi... buông.
Và trong đó, cũng có những người đang cố gắng bảo tồn và phát triển cung thuật truyền thống, vốn là hình dáng và tinh thần nguyên thuỷ nhất, chứ không phải hình dáng của một bộ môn thể thao thi đấu hiện đại như mọi người vẫn thường thấy.

Các bạn trẻ luyện tập bắn cung truyền thống tại thành phố Hồ Chí Minh
Ở kỳ tiếp theo của chuỗi bài chuyên đề về cung thuật này, chúng tôi sẽ đưa các bạn đến tham dự Hội nghị Cung thuật Truyền thống quốc tế tại Ulsan, Hàn Quốc - nơi các cung thủ truyền thống từ khắp nơi trên thế giới hội tụ, để giao lưu gặp gỡ và cùng nhau hướng đến mục đích phát triển và phổ biến cung thuật truyền thống rộng rãi hơn.